Characters remaining: 500/500
Translation

eicosapentaenoic acid

Academic
Friendly

Từ "eicosapentaenoic acid" (thường viết tắt EPA) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại axit béo omega-3 20 nguyên tử cacbon. Đây một chất dinh dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe, thường được tìm thấy trong các loại , đặc biệt cá ngừ.

Giải thích chi tiết:
  • Eicosapentaenoic acid một axit béo thiết yếu, có nghĩa cơ thể không thể tự sản xuất , vậy chúng ta cần hấp thụ từ thực phẩm.
  • Chúng thường được biết đến với lợi ích cho sức khỏe tim mạch, giảm viêm, hỗ trợ chức năng não.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Eating fish rich in eicosapentaenoic acid can improve heart health." (Ăn cá giàu axit eicosapentaenoic có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.)
  2. Câu nâng cao: "Several studies have suggested that eicosapentaenoic acid supplementation may help in managing depression and anxiety disorders." (Nhiều nghiên cứu đã gợi ý rằng việc bổ sung axit eicosapentaenoic có thể giúp quản lý trầm cảm rối loạn lo âu.)
Các biến thể của từ:
  • Omega-3 fatty acids: Nhóm axit béo eicosapentaenoic acid một phần của.
  • Docosahexaenoic acid (DHA): Một axit béo omega-3 khác, thường được đề cập cùng với EPA cả hai đều lợi cho sức khỏe.
Từ gần giống:
  • Alpha-linolenic acid (ALA): Một loại axit béo omega-3 khác, nhưng cấu trúc khác nguồn gốc thực vật.
  • Fatty acids: Các axit béo nói chung, bao gồm cả các loại omega-3 omega-6.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "eicosapentaenoic acid", nhưng có thể được gọi tắt EPA trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "eicosapentaenoic acid", nhưng bạn có thể nghe về việc "boosting health" (tăng cường sức khỏe) khi nói về lợi ích của .
Lưu ý:

Khi nói về eicosapentaenoic acid, thường nên nhấn mạnh vai trò của trong chế độ ăn uống sức khỏe, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng y học. một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu về sức khỏe hiện đại.

Noun
  1. một axit béo omega-3 với 20 nguyên tử cacbon; tìm thấy trong (đặc biệt cá ngừ)

Comments and discussion on the word "eicosapentaenoic acid"